--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
coi chừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coi chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coi chừng
+ verb
To mind, to pay attention to
coi chừng sơn ướt
mind the wet paint!
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
coi chừng
:
To mind, to pay attention tocoi chừng sơn ướtmind the wet paint!
+
rén bước
:
Tiptoe, walk gingerlyRén bước trong hành lang bệnh việnTo walk gingerly in the corridor of a hospital
+
nhĩ mục
:
(ít dùng) Ear and eyeNhĩ mục quan chiêmPublic eye, everybody's very eyesPhải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêmOne must behave with decency under (before) everyone's very eyes
+
insurmountableness
:
tính không vượt qua được (vật chướng ngại...)